Characters remaining: 500/500
Translation

doctrine of analogy

Academic
Friendly

Từ "doctrine of analogy" trong tiếng Anh có thể hiểu "học thuyết tương đồng" trong tiếng Việt. Đây một khái niệm thường được sử dụng trong triết học, luật học một số lĩnh vực khác để chỉ nguyên tắc cho rằng những điều tương tự trong một trường hợp sẽ những đặc điểm tương tự trong trường hợp khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Doctrine of analogy" một khái niệm cho rằng chúng ta có thể rút ra kết luận hoặc quy tắc từ những trường hợp đã biết sang những trường hợp tương tự chưa biết. Điều này có thể giúp chúng ta hiểu hơn hoặc đưa ra quyết định trong các tình huống mới.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong luật pháp, nếu một quy định đã được áp dụng cho một trường hợp cụ thể, các luật sư có thể sử dụng "doctrine of analogy" để biện minh cho việc áp dụng quy định đó vào một trường hợp tương tự khác.
    • dụ: "The doctrine of analogy was used to argue that the same principles governing contracts should apply to digital agreements."
  3. Biến thể của từ:

    • Analogy (danh từ): sự tương đồng.
    • Analogous (tính từ): tương tự.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Comparison (so sánh): có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự nhưng không nhấn mạnh vào nguyên tắc như "doctrine of analogy".
    • Similarity (sự tương đồng): chỉ ra sự giống nhau không yếu tố pháp hay triết học.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "doctrine of analogy", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "draw a parallel" (vạch ra một sự tương đồng), thường được sử dụng khi nói về việc so sánh hai điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản học thuật, bạn có thể thấy "doctrine of analogy" được sử dụng để phân tích những khía cạnh phức tạp của một vấn đề, chẳng hạn như trong nghiên cứu pháp hoặc triết học.
Noun
  1. quan hệ tương đồng

Synonyms

Comments and discussion on the word "doctrine of analogy"